Trang chủPWM • NASDAQ
add
Prestige Wealth Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,55 Tr USD
Số lượng trung bình
907,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -108,40 N | — |
Chi phí hoạt động | 575,87 N | — |
Thu nhập ròng | -637,31 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 587,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -652,31 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,31 N | — |
Tổng tài sản | 6,86 Tr | — |
Tổng nợ | 681,07 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -637,31 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
4