Trang chủPWN • ASX
add
Parkway Corporate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
1.400,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,91 Tr | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -2,96% |
Thu nhập ròng | 149,30 N | 212,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 199,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,38 N | 1.124,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | -26,12% |
Tổng tài sản | 26,10 Tr | -3,03% |
Tổng nợ | 10,37 Tr | -9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,30 N | 212,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 569,64 N | -33,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -553,34 N | 64,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,88 N | -121,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,57 N | 54,28% |
Dòng tiền tự do | 127,25 N | 164,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web