Trang chủPWOD • NASDAQ
add
Penns Woods Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,53 $
Mức chênh lệch một ngày
29,67 $ - 30,00 $
Phạm vi một năm
18,91 $ - 34,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,60 Tr USD
Số lượng trung bình
19,11 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,68 Tr | 37,72% |
Chi phí hoạt động | 10,66 Tr | -0,54% |
Thu nhập ròng | 7,37 Tr | 93,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,99 | 40,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,44 Tr | 15,06% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 1,91% |
Tổng nợ | 2,04 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,37 Tr | 93,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,00 N | -97,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,01 Tr | 14,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,42 Tr | 644,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,47 Tr | 272,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
311