Trang chủPWRWELL • KLSE
add
Powerwell Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
299,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,52 Tr | 117,37% |
Chi phí hoạt động | 6,52 Tr | -22,96% |
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 16,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,79 | -46,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,10 Tr | 47,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,27 Tr | -44,05% |
Tổng tài sản | 180,37 Tr | 9,07% |
Tổng nợ | 82,60 Tr | 2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 16,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,40 Tr | -217,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 367,00 N | 287,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,08 Tr | 121,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 Tr | -135,71% |
Dòng tiền tự do | -46,81 Tr | -244,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
258