Trang chủPWUP • NASDAQ
add
PowerUp Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,28 $
Phạm vi một năm
8,05 $ - 15,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,75 Tr USD
Số lượng trung bình
4,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 630,77 N | 94,24% |
Thu nhập ròng | -537,02 N | -675,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 6,66 Tr | -66,51% |
Tổng nợ | 13,17 Tr | -33,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 184,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,02 N | -675,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,50 N | 120,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,50 N | 95,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 236,54 N | 7.625,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web