Trang chủPX • CVE
add
Pelangio Exploration Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
202,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 216,33 N | 121,68% |
Thu nhập ròng | -101,46 N | 63,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,77 N | 581,32% |
Tổng tài sản | 1,01 Tr | 457,92% |
Tổng nợ | 543,51 N | -45,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -191,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,46 N | 63,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,20 N | -928,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 434,79 N | 752,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,59 N | 183,12% |
Dòng tiền tự do | -240,33 N | -903,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web