Trang chủPXC • LON
add
Phoenix Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,00 GBX - 5,00 GBX
Phạm vi một năm
3,50 GBX - 27,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 551,14 N | 54,39% |
Thu nhập ròng | -536,06 N | -75,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | -1,67% |
Tổng tài sản | 56,17 Tr | 38,96% |
Tổng nợ | 7,63 Tr | 151,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -536,06 N | -75,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -237,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | -0,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,17 Tr | 396,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 227,10% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | -7,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
17