Trang chủPXED • NYSE
add
Phoenix Education Partners Ord Shs
37,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,63 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:21 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,66 $
Mức chênh lệch một ngày
37,00 $ - 38,19 $
Phạm vi một năm
34,51 $ - 47,08 $
Số lượng trung bình
152,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 950,02 Tr | 13,74% |
Chi phí hoạt động | 359,19 Tr | 4,07% |
Thu nhập ròng | 113,13 Tr | 74,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | 53,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,72 Tr | 67,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,68 Tr | 18,85% |
Tổng tài sản | 695,25 Tr | 1,90% |
Tổng nợ | 346,32 Tr | -8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,13 Tr | 74,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,24 Tr | 54,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,50 Tr | -62,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,19 Tr | -1.053,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,54 Tr | -26,38% |
Dòng tiền tự do | 111,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.700