Trang chủPXEN • LON
add
Prospex Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,50 GBX - 3,25 GBX
Phạm vi một năm
2,50 GBX - 8,32 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,12 Tr GBP
Số lượng trung bình
787,48 N
Tỷ số P/E
202,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 315,40 N | 21,03% |
Thu nhập ròng | -90,05 N | 34,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,23 N | 1.227,51% |
Tổng tài sản | 26,52 Tr | 24,49% |
Tổng nợ | 992,70 N | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,05 N | 34,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -660,92 N | -815,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 340,00 | 108,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,45 N | 267,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -519,13 N | -13.404,10% |
Dòng tiền tự do | -197,13 N | -19,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5