Trang chủPXEN • LON
add
Prospex Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,40 GBX - 5,00 GBX
Phạm vi một năm
3,40 GBX - 8,32 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
21,44 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
357,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 315,40 N | 21,03% |
Thu nhập ròng | -90,05 N | 34,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,23 N | 1.227,51% |
Tổng tài sản | 26,52 Tr | 24,49% |
Tổng nợ | 992,70 N | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,05 N | 34,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -660,92 N | -815,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 340,00 | 108,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,45 N | 267,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -519,13 N | -13.404,10% |
Dòng tiền tự do | -197,13 N | -19,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5