Trang chủPXM • WSE
add
Polimex - Mostostal
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,24 zł - 2,31 zł
Phạm vi một năm
1,75 zł - 4,58 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
550,66 Tr PLN
Số lượng trung bình
501,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,92 Tr | -34,02% |
Chi phí hoạt động | 30,94 Tr | 15,43% |
Thu nhập ròng | -267,40 Tr | -1.469,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,36 | -2.174,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,36 Tr | -946,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,13 Tr | 126,09% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 30,20% |
Tổng nợ | 2,40 T | 92,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,40 Tr | -1.469,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,12 Tr | 164,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,67 Tr | 5,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,96 Tr | -208,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,50 Tr | 140,73% |
Dòng tiền tự do | 273,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
4.625