Trang chủPXM • WSE
add
Polimex - Mostostal
Giá đóng cửa hôm trước
7,96 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,45 zł - 8,05 zł
Phạm vi một năm
1,79 zł - 8,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T PLN
Số lượng trung bình
998,99 N
Tỷ số P/E
32,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 123,07% |
Chi phí hoạt động | 33,44 Tr | 8,10% |
Thu nhập ròng | 35,43 Tr | 113,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | 105,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,45 Tr | 119,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,66 Tr | 54,25% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -4,09% |
Tổng nợ | 2,21 T | -7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,43 Tr | 113,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,27 Tr | -34,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,32 Tr | -19,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -415,00 N | 98,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,53 Tr | -21,85% |
Dòng tiền tự do | 62,35 Tr | -77,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
4.388