Trang chủPXMFF • OTCMKTS
add
Philex Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 $
Phạm vi một năm
0,0074 $ - 0,11 $
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 305,84 Tr | 14,13% |
Thu nhập ròng | 130,58 Tr | 13,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | 4,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,48 Tr | 27,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 9,16% |
Tổng tài sản | 53,25 T | 15,07% |
Tổng nợ | 20,70 T | 41,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,58 Tr | 13,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 817,28 Tr | 298,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 T | -40,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,31 Tr | -141,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -949,06 Tr | 1,69% |
Dòng tiền tự do | -694,53 Tr | 59,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.345