Trang chủPXMFF • OTCMKTS
add
Philex Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,16 $
Số lượng trung bình
696,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PHP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 18,69% |
Chi phí hoạt động | 322,93 Tr | 7,38% |
Thu nhập ròng | 180,42 Tr | -41,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -50,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 827,22 Tr | 72,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PHP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -78,51% |
Tổng tài sản | 55,87 T | 6,14% |
Tổng nợ | 22,93 T | 12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PHP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,42 Tr | -41,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,71 Tr | -70,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | 33,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,98 Tr | 129,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 T | 27,58% |
Dòng tiền tự do | -1,51 T | -1.003,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.345