Trang chủPXPC • OTCMKTS
add
Phoenix Plus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,98 Tr USD
Số lượng trung bình
7,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,91 N | 61,75% |
Chi phí hoạt động | 165,14 N | 99,00% |
Thu nhập ròng | -115,08 N | 45,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,49 | 66,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,21 N | 36,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,25 N | -65,45% |
Tổng tài sản | 637,91 N | -35,08% |
Tổng nợ | 322,44 N | 20,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,08 N | 45,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,75 N | 21,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 | 93,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,71 N | 32,07% |
Dòng tiền tự do | -46,12 N | 20,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
2