Trang chủPXPC • OTCMKTS
add
Phoenix Plus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,31 Tr USD
Số lượng trung bình
3,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,71 N | -93,09% |
Chi phí hoạt động | 114,51 N | 5,80% |
Thu nhập ròng | -96,20 N | -119,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -313,28 | -3.074,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,71 N | -206,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,40 N | -58,26% |
Tổng tài sản | 781,93 N | -41,07% |
Tổng nợ | 212,68 N | -15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,20 N | -119,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,85 N | 71,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 N | 12,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,96 N | 66,18% |
Dòng tiền tự do | -62,46 N | 75,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
2