Trang chủPXR • ASX
add
Pacific Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,20 N | -63,75% |
Thu nhập ròng | -214,63 N | 58,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,02 N | -60,27% |
Tổng tài sản | 17,17 Tr | 0,19% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,63 N | 58,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,20 N | 25,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,61 N | 245,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,59 N | 1.478,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,00 N | 97,11% |
Dòng tiền tự do | -156,33 N | 40,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web