Trang chủPXS • LON
add
Provexis plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,56 GBX - 0,64 GBX
Phạm vi một năm
0,45 GBX - 0,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
607,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,67 N | 102,65% |
Chi phí hoạt động | 210,44 N | 1,66% |
Thu nhập ròng | -79,58 N | 40,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,26 | 70,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,20 N | 49,99% |
Tổng tài sản | 822,39 N | 6,79% |
Tổng nợ | 471,01 N | 47,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,58 N | 40,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,60 N | 128,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 445,00 | -23,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,37 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,42 N | 578,99% |
Dòng tiền tự do | -21,50 N | 61,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2