Trang chủPXS • NASDAQ
add
Pyxis Tankers Inc
3,10 $
Trước giờ mở cửa:(0,65%)+0,020
3,12 $
Đóng cửa: 16 thg 6, 04:30:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 $
Mức chênh lệch một ngày
2,89 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
2,53 $ - 5,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,51 Tr USD
Số lượng trung bình
26,01 N
Tỷ số P/E
5,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,60 Tr | -18,64% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 24,53% |
Thu nhập ròng | 766,00 N | -79,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 Tr | -42,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,19 Tr | -14,12% |
Tổng tài sản | 188,93 Tr | 3,43% |
Tổng nợ | 88,95 Tr | 13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 766,00 N | -79,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,28 Tr | 1,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,00 N | 99,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | -117,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 Tr | 119,73% |
Dòng tiền tự do | 4,47 Tr | 120,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web