Trang chủPXS • NASDAQ
add
Pyxis Tankers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,94 $ - 3,00 $
Phạm vi một năm
2,47 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,83 Tr USD
Số lượng trung bình
23,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,70 Tr | -29,67% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | 3,06% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -67,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,32 | -54,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 Tr | -39,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,90 Tr | 1,27% |
Tổng tài sản | 183,76 Tr | -7,18% |
Tổng nợ | 84,37 Tr | -6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -67,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 Tr | 93,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | 28,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 272,34% |
Dòng tiền tự do | 2,68 Tr | 1.622,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web