Trang chủPXT • TSE
add
Parex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,65 $
Mức chênh lệch một ngày
14,71 $ - 14,96 $
Phạm vi một năm
10,30 $ - 22,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T CAD
Số lượng trung bình
595,60 N
Tỷ số P/E
13,33
Tỷ lệ cổ tức
10,38%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,18 Tr | -18,49% |
Chi phí hoạt động | 73,50 Tr | 3,05% |
Thu nhập ròng | 80,63 Tr | 34,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,88 | 64,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | 43,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,25 Tr | -28,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,02 Tr | 32,71% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -6,69% |
Tổng nợ | 317,43 Tr | -17,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,63 Tr | 34,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,62 Tr | -10,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,02 Tr | 35,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,79 Tr | 43,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,63 Tr | 79,00% |
Dòng tiền tự do | 7,82 Tr | 261,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
448