Trang chủPXT • TSE
add
Parex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 $
Mức chênh lệch một ngày
17,44 $ - 18,16 $
Phạm vi một năm
10,30 $ - 19,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T CAD
Số lượng trung bình
584,23 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
8,55%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 220,79 Tr | -14,36% |
Chi phí hoạt động | 78,99 Tr | 31,14% |
Thu nhập ròng | 50,48 Tr | -23,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,86 | -10,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | -24,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,43 Tr | -36,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,81 Tr | -52,66% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -1,32% |
Tổng nợ | 348,15 Tr | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,48 Tr | -23,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,99 Tr | -52,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,42 Tr | 17,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,53 Tr | 38,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,72 Tr | -229,90% |
Dòng tiền tự do | 11,57 Tr | -81,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
448