Trang chủPYCP • FRA
add
Minera Alamos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 €
Mức chênh lệch một ngày
0,26 € - 0,27 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
241,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 464,03 N | -88,83% |
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | 44,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -693,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -741,27 N | 81,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -72,27% |
Tổng tài sản | 188,54 Tr | 372,64% |
Tổng nợ | 169,83 Tr | 1.090,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | 44,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,31 Tr | -2.797,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,21 Tr | 1.371.957,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,93 N | -102,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 Tr | 18,32% |
Dòng tiền tự do | 5,74 Tr | 619,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web