Trang chủPYFA • IDX
add
Pyridam Farma Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
510,00 Rp - 525,00 Rp
Phạm vi một năm
136,00 Rp - 700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 NT IDR
Số lượng trung bình
53,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 674,84 T | -10,56% |
Chi phí hoạt động | 200,67 T | -3,96% |
Thu nhập ròng | -152,61 T | -24,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,61 | -39,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,60 T | 27,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,38 T | -67,68% |
Tổng tài sản | 6,92 NT | 17,42% |
Tổng nợ | 6,19 NT | 31,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,61 T | -24,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,08 T | 41,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,56 T | -215,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,87 T | 209,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,95 T | 25,90% |
Dòng tiền tự do | -121,02 T | -14,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.341