Trang chủPYFA • IDX
add
Pyridam Farma Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
161,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
162,00 Rp - 184,00 Rp
Phạm vi một năm
23,74 Rp - 338,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 NT IDR
Số lượng trung bình
34,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,51 T | 264,74% |
Chi phí hoạt động | 208,94 T | 181,84% |
Thu nhập ròng | -120,39 T | -628,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,96 | -99,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,03 T | -136,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,42 T | 315,07% |
Tổng tài sản | 5,89 NT | 278,18% |
Tổng nợ | 4,69 NT | 304,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,39 T | -628,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,80 T | -1.934,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,02 T | -125,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,49 T | -79,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,34 T | -349,50% |
Dòng tiền tự do | -70,64 T | -99,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.325