Trang chủPYIYF • OTCMKTS
add
Property for Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T NZD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,11 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | — |
Thu nhập ròng | 38,63 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 116,67 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,22 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,19 T | — |
Tổng nợ | 762,59 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,63 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 11,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
24