Trang chủPYPL • NASDAQ
add
PayPal Holdings Inc
68,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,42%)+0,29
69,15 $
Đóng cửa: 13 thg 10, 19:59:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
69,81 $
Mức chênh lệch một ngày
68,16 $ - 70,93 $
Phạm vi một năm
55,85 $ - 93,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,79 T USD
Số lượng trung bình
14,11 Tr
Tỷ số P/E
14,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,29 T | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 3,85% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 11,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,21 | 6,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | 17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 9,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,01 T | -26,50% |
Tổng tài sản | 79,78 T | -5,05% |
Tổng nợ | 59,58 T | -6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 955,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 11,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 898,00 Tr | -41,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 Tr | 99,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 T | -1.687,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 T | 25,42% |
Dòng tiền tự do | 269,12 Tr | -73,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24.400