Trang chủPYR • TSE
add
PyroGenesis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
86,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 Tr | -14,31% |
Chi phí hoạt động | 4,05 Tr | -15,21% |
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | 3,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -142,66 | -13,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | 20,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,17 N | 31,92% |
Tổng tài sản | 25,95 Tr | -0,21% |
Tổng nợ | 32,60 Tr | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -256,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | 3,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | 26,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,41 N | -107,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -605,94 N | -27,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | -68,51% |
Dòng tiền tự do | 4,08 Tr | 391,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107