Trang chủPYS • NZE
add
PaySauce Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,86 Tr NZD
Số lượng trung bình
43,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 Tr | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 829,50 N | 16,58% |
Thu nhập ròng | 305,50 N | -59,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,79 | -62,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,00 N | -21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,54 Tr | 6,81% |
Tổng tài sản | 43,68 Tr | 13,06% |
Tổng nợ | 39,51 Tr | 11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,50 N | -59,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | -9,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | 49,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,00 N | 45,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,50 N | 132,07% |
Dòng tiền tự do | 120,06 N | 13,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
48