Trang chủPYXS • NASDAQ
add
Pyxis Oncology Inc
4,18 $
Sau giờ giao dịch:(2,63%)+0,11
4,29 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 18:37:21 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 $
Mức chênh lệch một ngày
4,11 $ - 4,30 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 5,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,26 Tr USD
Số lượng trung bình
770,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,78 Tr | -1,18% |
Thu nhập ròng | -22,00 Tr | -3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,25 Tr | 0,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,26 Tr | -47,34% |
Tổng tài sản | 105,60 Tr | -45,93% |
Tổng nợ | 36,82 Tr | -11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,00 Tr | -3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,28 Tr | 9,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,47 Tr | 143.487,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 N | -100,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | 86,07% |
Dòng tiền tự do | -4,81 Tr | 20,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44