Trang chủPZG • NYSEAMERICAN
add
Paramount Gold Nevada Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,67 Tr USD
Số lượng trung bình
640,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | 30,66% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -9,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,09 Tr | -35,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -75,09% |
Tổng tài sản | 52,40 Tr | -7,02% |
Tổng nợ | 18,83 Tr | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -9,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | -15,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | 153,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -788,52 N | 50,39% |
Dòng tiền tự do | -2,63 Tr | 52,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4