Trang chủPZS • ETR
add
Scherzer & Co AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 €
Mức chênh lệch một ngày
2,10 € - 2,10 €
Phạm vi một năm
1,95 € - 2,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
64,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,72 N
Tỷ số P/E
43,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -129,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,58 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,27 Tr | — |
Tổng tài sản | 88,40 Tr | — |
Tổng nợ | 14,46 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1880
Trang web
Nhân viên
3