Trang chủQ • CVE
add
Silverco Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 $
Mức chênh lệch một ngày
7,25 $ - 7,79 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 158,33 N | -80,12% |
Thu nhập ròng | 456,54 N | 156,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,15 N | 289,94% |
Tổng tài sản | 164,92 N | -95,68% |
Tổng nợ | 563,05 N | -63,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -398,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,54 N | 156,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web