Trang chủQ • NYSE
add
Qnity Electronics Inc
84,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
84,21 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 16:02:31 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
83,37 $
Mức chênh lệch một ngày
83,48 $ - 84,43 $
Phạm vi một năm
70,50 $ - 105,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,64 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 11,15% |
Chi phí hoạt động | 298,00 Tr | 1,71% |
Thu nhập ròng | 211,00 Tr | 6,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,54 | -4,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,00 Tr | 6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 12,51 T | — |
Tổng nợ | 3,12 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,00 Tr | 6,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,00 Tr | -10,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 Tr | -117,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,00 Tr | 8,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,00 Tr | -828,57% |
Dòng tiền tự do | 250,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000