Trang chủQA20 • FRA
add
FUTR Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 0,27 €
Giá trị vốn hóa thị trường
38,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | -5,92% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | 93,81% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -316,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,14 | -342,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -772,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | 1.345,57% |
Tổng tài sản | 16,83 Tr | 243,58% |
Tổng nợ | 11,55 Tr | -12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -316,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | -229,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -750,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,23 Tr | 2.588,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | 518,49% |
Dòng tiền tự do | -2,75 Tr | -194,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web