Trang chủQB7 • FRA
add
Quirin Privatbank AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 €
Mức chênh lệch một ngày
3,52 € - 3,60 €
Phạm vi một năm
3,10 € - 4,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
158,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
105,00
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,19 Tr | 30,06% |
Chi phí hoạt động | 20,87 Tr | 21,12% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 84,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,99 | 41,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 Tr | -0,27% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -8,23% |
Tổng nợ | 1,25 T | -9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 84,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
297