Trang chủQBAT • CNSX
add
Quantum Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,04 N | 4,89% |
Thu nhập ròng | -52,54 N | 1,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,56 N | -54,67% |
Tổng tài sản | 9,40 Tr | 0,33% |
Tổng nợ | 2,41 Tr | 33,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,54 N | 1,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,95 N | -48,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,05 N | 139,59% |
Dòng tiền tự do | -64,06 N | -32,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web