Trang chủQCCUF • OTCMKTS
add
XXIX Metal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
134,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 712,69 N | 22,63% |
Thu nhập ròng | -714,07 N | 56,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -708,36 N | -22,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 Tr | -55,12% |
Tổng tài sản | 6,84 Tr | -38,16% |
Tổng nợ | 2,72 Tr | 4.564,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -714,07 N | 56,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -661,95 N | -233,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,66 N | 410,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -657,28 N | -233,26% |
Dòng tiền tự do | -335,07 N | -147,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web