Trang chủQCX • CVE
add
QcX Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,61 N | 7,98% |
Thu nhập ròng | -42,83 N | 7,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 N | -96,91% |
Tổng tài sản | 4,31 Tr | 3,22% |
Tổng nợ | 387,60 N | 341,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,83 N | 7,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,10 N | 277,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,75 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 N | 83,00% |
Dòng tiền tự do | -6,32 N | 27,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web