Trang chủQCX • CVE
add
QcX Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 256,32 N | 625,53% |
Thu nhập ròng | -263,50 N | -506,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,99 N | 4.510,72% |
Tổng tài sản | 4,71 Tr | 13,52% |
Tổng nợ | 132,22 N | 29,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,50 N | -506,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,68 N | -428,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 501,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,92 N | 1.454,66% |
Dòng tiền tự do | -37,38 N | -612,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web