Trang chủQDT • EPA
add
Quadient SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,46 €
Mức chênh lệch một ngày
14,38 € - 14,62 €
Phạm vi một năm
12,44 € - 20,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
498,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
78,16 N
Tỷ số P/E
7,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 258,50 Tr | -3,18% |
Chi phí hoạt động | 161,25 Tr | -3,36% |
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | -14,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | -11,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,30 Tr | -23,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,40 Tr | -36,42% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -5,09% |
Tổng nợ | 1,41 T | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | -14,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,05 Tr | -33,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,50 Tr | 11,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,80 Tr | -511,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,30 Tr | -519,60% |
Dòng tiền tự do | 17,11 Tr | -19,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.700