Trang chủQED • LON
add
Quadrise PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,67 GBX - 3,05 GBX
Phạm vi một năm
2,34 GBX - 8,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
58,58 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 360,50 N | -7,33% |
Thu nhập ròng | -681,00 N | -19,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,95 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -730,50 N | -13,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,89 Tr | 93,31% |
Tổng tài sản | 10,38 Tr | 54,35% |
Tổng nợ | 886,00 N | 101,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -681,00 N | -19,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -657,50 N | -64,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,50 N | -341,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 Tr | 171,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 Tr | 224,17% |
Dòng tiền tự do | -602,75 N | -67,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
10