Trang chủQGR • CVE
add
Q-Gold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
236,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 476,26 N | 280,74% |
Thu nhập ròng | -512,26 N | -238,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -475,32 N | -282,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,43 N | 4.187,54% |
Tổng tài sản | 512,80 N | 378,30% |
Tổng nợ | 2,75 Tr | 24,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -190,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 74,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -512,26 N | -238,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -283,97 N | -403,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,97 N | -2.929,30% |
Dòng tiền tự do | -86,79 N | -4.193,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web