Trang chủQH • NASDAQ
add
Quhuo Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 168,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 Tr USD
Số lượng trung bình
3,54 Tr
Tỷ số P/E
0,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 565,70 Tr | -30,16% |
Chi phí hoạt động | 39,96 Tr | 5,42% |
Thu nhập ròng | -26,55 Tr | -1,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,69 | -44,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,66 Tr | -72,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,88 Tr | -70,29% |
Tổng tài sản | 848,34 Tr | -13,55% |
Tổng nợ | 440,84 Tr | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,61 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,55 Tr | -1,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,67 Tr | 0,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,43 Tr | -38,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | -89,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,02 Tr | -471,04% |
Dòng tiền tự do | -16,78 Tr | -198,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
421