Trang chủQH • NASDAQ
add
Quhuo Ltd - ADR
0,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,098%)-0,00010
0,10 $
Đóng cửa: 29 thg 7, 17:34:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,096 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,01 Tr USD
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
1,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 713,47 Tr | -27,42% |
Chi phí hoạt động | 41,76 Tr | -23,00% |
Thu nhập ròng | 27,62 Tr | 325,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 486,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,45 Tr | -716,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,20 Tr | -44,35% |
Tổng tài sản | 867,03 Tr | -15,98% |
Tổng nợ | 406,41 Tr | -22,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,62 Tr | 325,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,38 Tr | 135,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,08 Tr | -178,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,89 Tr | 228,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,14 Tr | 135,32% |
Dòng tiền tự do | -12,22 Tr | -253,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
421