Trang chủQIIWI • STO
add
Qiiwi Games AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,36 kr - 2,37 kr
Phạm vi một năm
1,20 kr - 5,05 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
21,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
11,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,49 Tr | -29,51% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | -12,23% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -46,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,16 | -108,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -961,00 N | -162,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,48 Tr | -25,21% |
Tổng tài sản | 18,12 Tr | -25,45% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -46,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -148,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,51 Tr | 388,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,00 N | 115,72% |
Dòng tiền tự do | -806,12 N | -14,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
8