Trang chủQIND • OTCMKTS
add
Quality Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0089 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 Tr USD
Số lượng trung bình
468,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,01 Tr | 20,87% |
Chi phí hoạt động | 891,65 N | 8,02% |
Thu nhập ròng | -195,88 N | -300,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,89 | -266,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 428,46 N | -2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 696,55 N | 6,62% |
Tổng tài sản | 18,77 Tr | 13,72% |
Tổng nợ | 17,49 Tr | 19,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,88 N | -300,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,78 N | -112,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,79 N | 82,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,90 N | 110,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,68 N | -381,34% |
Dòng tiền tự do | 665,34 N | 118,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
126