Trang chủQIPT • TSE
add
Quipt Home Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 $
Mức chênh lệch một ngày
2,84 $ - 2,96 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 5,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,38 Tr | -6,33% |
Chi phí hoạt động | 43,20 Tr | -1,04% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -311,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,30 | -338,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,42 Tr | -11,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,14 Tr | 17,40% |
Tổng tài sản | 244,64 Tr | -1,60% |
Tổng nợ | 141,08 Tr | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -311,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,95 Tr | 108,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -31,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,70 Tr | 13,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 Tr | 145,51% |
Dòng tiền tự do | 13,18 Tr | 168,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.200