Trang chủQL • KLSE
add
QL Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,48 RM - 4,55 RM
Phạm vi một năm
4,14 RM - 4,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
16,50 T MYR
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
36,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 6,74% |
Chi phí hoạt động | 71,58 Tr | 101,97% |
Thu nhập ròng | 93,92 Tr | -4,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,60 Tr | 20,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,43 Tr | 72,63% |
Tổng tài sản | 5,90 T | 7,79% |
Tổng nợ | 2,35 T | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,92 Tr | -4,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,46 Tr | 27,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,36 Tr | -58,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,20 Tr | 13,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,90 Tr | 113,47% |
Dòng tiền tự do | 56,03 Tr | -38,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6.108