Trang chủQLIFE • STO
add
Qlife Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,08 kr - 2,80 kr
Phạm vi một năm
1,21 kr - 5,74 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
29,95 Tr SEK
Số lượng trung bình
258,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 6,49 Tr | 214,24% |
Thu nhập ròng | -6,97 Tr | 75,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,73 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,40 Tr | -222,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 Tr | -8,32% |
Tổng tài sản | 12,70 Tr | 0,91% |
Tổng nợ | 17,96 Tr | 45,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -152,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.505,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,97 Tr | 75,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,70 Tr | -12,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,03 Tr | -69,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | -27,49% |
Dòng tiền tự do | -2,29 Tr | 96,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
5