Trang chủQLIFE • STO
add
Qlife Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,78 kr - 4,18 kr
Phạm vi một năm
1,29 kr - 35,08 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
28,10 Tr SEK
Số lượng trung bình
79,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,00 N | 66,67% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | -62,60% |
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | 93,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,21 N | 96,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,71 Tr | -111,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | 63,46% |
Tổng tài sản | 11,64 Tr | -70,20% |
Tổng nợ | 13,07 Tr | -78,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -250,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | 93,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | -127,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,70 Tr | 34,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,68 Tr | 263,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,00 N | 91,16% |
Dòng tiền tự do | -13,40 Tr | -259,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
3