Trang chủQLIFE • STO
add
Qlife Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,72 kr - 2,88 kr
Phạm vi một năm
1,29 kr - 4,58 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
35,21 Tr SEK
Số lượng trung bình
195,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | -56,22% |
Thu nhập ròng | -6,12 Tr | 26,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,56 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,27 Tr | 55,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 Tr | -31,98% |
Tổng tài sản | 11,44 Tr | -74,54% |
Tổng nợ | 11,81 Tr | -79,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -367,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -95,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -120,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -178,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,12 Tr | 26,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,28 Tr | 39,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,28 Tr | -58,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 N | -100,34% |
Dòng tiền tự do | -4,90 Tr | 2,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
1