Trang chủQLIRO • STO
add
Qliro AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,00 kr - 17,30 kr
Phạm vi một năm
16,55 kr - 26,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
483,53 Tr SEK
Số lượng trung bình
20,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,40 Tr | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 115,20 Tr | 33,33% |
Thu nhập ròng | -36,60 Tr | -415,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,55 | -389,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,30 Tr | -37,66% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -8,56% |
Tổng nợ | 2,30 T | -14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,60 Tr | -415,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,70 Tr | -80,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,70 Tr | -3,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,90 Tr | 202,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,10 Tr | -34,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
229