Trang chủQLIRO • STO
add
Qliro AB
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
21,30 kr - 22,40 kr
Phạm vi một năm
17,60 kr - 30,54 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
572,66 Tr SEK
Số lượng trung bình
18,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,40 Tr | 5,39% |
Chi phí hoạt động | 86,60 Tr | 20,95% |
Thu nhập ròng | -21,60 Tr | -1.540,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,68 | -1.463,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,10 Tr | 301,09% |
Tổng tài sản | 3,45 T | -6,51% |
Tổng nợ | 2,90 T | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,60 Tr | -1.540,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,60 Tr | -11,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,10 Tr | -22,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,20 Tr | 67,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,90 Tr | 151,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
219