Trang chủQM3 • FRA
add
Nova Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 €
Mức chênh lệch một ngày
0,47 € - 0,50 €
Phạm vi một năm
0,11 € - 0,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
226,80 Tr USD
Số lượng trung bình
41,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -828,14 N | — |
Chi phí hoạt động | -1,60 Tr | -141,60% |
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | -27,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 548,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 904,08 N | 124,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 Tr | 188,37% |
Tổng tài sản | 112,54 Tr | 4,94% |
Tổng nợ | 2,69 Tr | -69,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | -27,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | -38,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,80 Tr | 556,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 671,98 N | 36,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | 262,35% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | 61,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web