Trang chủQMET • CNSX
add
Q Precious & Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
604,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 351,31 N | 83,25% |
Thu nhập ròng | -387,01 N | -91,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,96 N | -7,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,95 N | 342,59% |
Tổng tài sản | 3,62 Tr | 30,73% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | 57,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -387,01 N | -91,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -443,76 N | -160,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,01 N | -270,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 813,38 N | 188,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,40 N | -1.819,97% |
Dòng tiền tự do | -681,24 N | -244,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web