Trang chủQML • ASX
add
QMines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,48 N | 205,22% |
Chi phí hoạt động | 619,31 N | 4,25% |
Thu nhập ròng | -664,91 N | 16,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,88 N | 72,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -611,38 N | -3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | 491,50% |
Tổng tài sản | 27,91 Tr | 29,89% |
Tổng nợ | 2,61 Tr | -23,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -664,91 N | 16,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -8,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,72 N | -344,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,30 Tr | 207,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 472,73% |
Dòng tiền tự do | -950,34 N | -36,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web