Trang chủQMMM • NASDAQ
add
QMMM Holdings Ltd
0,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,59%)+0,0052
0,88 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 19:07:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,05 Tr USD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | 52,24% |
Chi phí hoạt động | 344,02 N | -27,25% |
Thu nhập ròng | -73,04 N | 76,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,13 | 84,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,09 N | 80,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,12 N | -61,02% |
Tổng tài sản | 1,27 Tr | -7,42% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | 45,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,04 N | 76,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,60 N | -63,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 194,96 N | -19,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,35 N | -68,18% |
Dòng tiền tự do | 5,98 N | 103,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
28