Trang chủQNT • WSE
add
Quantum Software SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,40 zł
Phạm vi một năm
17,50 zł - 29,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
34,67 Tr PLN
Số lượng trung bình
473,00
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
12,28%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 Tr | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | 9,59% |
Thu nhập ròng | -779,00 N | -71,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,90 | -64,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -650,00 N | -103,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,60 Tr | 7,59% |
Tổng tài sản | 28,12 Tr | 13,25% |
Tổng nợ | 11,51 Tr | 20,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -779,00 N | -71,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,00 N | -72,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,00 N | 105,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,00 N | -167,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,00 N | -113,51% |
Dòng tiền tự do | 3,67 Tr | 20,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
183