Trang chủQPM • ASX
add
QPM Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,40 Tr
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,29 Tr | -30,76% |
Chi phí hoạt động | -8,18 Tr | -522,35% |
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | -280,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,68 | -360,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,50 N | -89,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,29 Tr | -59,51% |
Tổng tài sản | 211,35 Tr | -8,42% |
Tổng nợ | 170,18 Tr | -14,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | -280,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 Tr | -62,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,30 Tr | -670,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 147,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,79 Tr | -208,71% |
Dòng tiền tự do | -2,94 Tr | -133,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web