Trang chủQPOWER • NSE
add
Quality Power Electrical Equipments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
535,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
526,25 ₹ - 544,90 ₹
Phạm vi một năm
267,80 ₹ - 552,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,05 T INR
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
58,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 176,36% |
Chi phí hoạt động | 221,01 Tr | 135,19% |
Thu nhập ròng | 194,20 Tr | 27,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,93 | -53,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,98 Tr | 15,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | 161,20% |
Tổng tài sản | 8,14 T | 126,83% |
Tổng nợ | 2,20 T | 30,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,20 Tr | 27,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
167