Trang chủQQQ • CNSX
add
Questcorp Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 141,37 N | 10,73% |
Thu nhập ròng | -311,39 N | -47,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,39 N | 36,05% |
Tổng tài sản | 3,17 Tr | 503,26% |
Tổng nợ | 72,79 N | -46,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,39 N | -47,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -456,95 N | -177,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -38.823,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,71 N | -64,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | -1.075,75% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | -1.964,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web