Trang chủQQQ • CNSX
add
Questcorp Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
109,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 928,17 N | 599,07% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -789,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 Tr | 4.501,20% |
Tổng tài sản | 2,03 Tr | 471,79% |
Tổng nợ | 112,40 N | 34,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -195,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -229,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -789,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | -945,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 1.592,42% |
Dòng tiền tự do | -386,84 N | -809,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web